Có 2 kết quả:
寸脈 cùn mài ㄘㄨㄣˋ ㄇㄞˋ • 寸脉 cùn mài ㄘㄨㄣˋ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pulse taken at the wrist (TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pulse taken at the wrist (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0